🌟 화석 연료 (化石燃料)
🌷 ㅎㅅㅇㄹ: Initial sound 화석 연료
-
ㅎㅅㅇㄹ (
화석 연료
)
: 아주 옛날에 살았던 생물이 땅속에 묻혀 화석같이 굳어져 오늘날 연료로 이용하는 물질.
None
🌏 NHIÊN LIỆU HÓA THẠCH: Vật chất như sinh vật sống từ rất xa xưa chôn trong đất và đóng cứng như hóa thạch, được dùng làm nhiên liệu ngày nay.
• Vấn đề xã hội (67) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng bệnh viện (204) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • So sánh văn hóa (78) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Chính trị (149) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả vị trí (70) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)