🌟 화석 연료 (化石燃料)

1. 아주 옛날에 살았던 생물이 땅속에 묻혀 화석같이 굳어져 오늘날 연료로 이용하는 물질.

1. NHIÊN LIỆU HÓA THẠCH: Vật chất như sinh vật sống từ rất xa xưa chôn trong đất và đóng cứng như hóa thạch, được dùng làm nhiên liệu ngày nay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 화석 연료의 고갈.
    The depletion of fossil fuels.
  • Google translate 화석 연료가 매장되다.
    Fossil fuels are buried.
  • Google translate 화석 연료를 대체하다.
    Substitute fossil fuels.
  • Google translate 화석 연료를 사용하다.
    Use fossil fuels.
  • Google translate 화석 연료를 생산하다.
    Produce fossil fuels.
  • Google translate 정부는 화석 연료 대신에 사용할 수 있는 에너지 개발에 앞장섰다.
    The government has taken the lead in developing energy that can be used instead of fossil fuels.
  • Google translate 오늘날 우리가 주로 사용하는 화석 연료에는 석유와, 석탄 등이 있다.
    The fossil fuels we mainly use today are oil, coal, etc.
  • Google translate 그곳에는 막대한 양의 화석 연료가 매장되어 있어요.
    There's a huge amount of fossil fuel in there.
    Google translate 화석 연료들을 생산해서 팔면 큰돈을 벌 수 있겠군요.
    You could make a fortune by producing and selling those fossil fuels.

화석 연료: fossil fuel,かせきねんりょう【化石燃料】,combustible fossile,combustible fósil,وقود حفري,чулуужсан түлш,nhiên liệu hóa thạch,เชื้อเพลิงซากดึกดำบรรพ์,bahan bakar fosil,ископаемое топливо,化石燃料,矿石燃料,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)